Có 1 kết quả:
乃至 nǎi zhì ㄋㄞˇ ㄓˋ
nǎi zhì ㄋㄞˇ ㄓˋ [nǎi shì ㄋㄞˇ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) and even
(2) to go so far as to
(2) to go so far as to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
nǎi zhì ㄋㄞˇ ㄓˋ [nǎi shì ㄋㄞˇ ㄕˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0